Thực đơn
Chat-Shire Danh sách bài hát※ Ca khúc in đậm là các đĩa đơn từ album.
Tải nhạc xuống[3] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Shoes" (새 신발; Sae Sinbal) | IU | Lee Jong-hoon | 3:35 |
2. | "Zezé" | IU | Lee Jong-hoon, Lee Chae-kyu | 3:11 |
3. | "Twenty-Three" (스물셋; Seumulset) | IU | Lee Jong-hoon, Lee Chae-kyu, IU | 3:14 |
4. | "The Shower" (푸르던; Pureudeon) | IU | IU | 4:07 |
5. | "Red Queen" (featuring Zion.T) | IU | Lee Jong-hoon, Lee Chae-kyu | 3:33 |
6. | "Knees" (무릎; Mureup) | IU | IU | 4:43 |
7. | "Glasses" (안경; An-gyeong) | IU | IU | 3:17 |
Tổng thời lượng: | 25:40 |
CD bonus tracks[4] | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
8. | "Heart" (마음; Maeum, từ The Producers) | IU | IU, Kim Je-hwi | 2:47 |
9. | "Twenty Three" (từ The Producers) | IU | PJ, Lee Jong-hoon | 3:29 |
Tổng thời lượng: | 31:56 |
Thực đơn
Chat-Shire Danh sách bài hátLiên quan
Chat-ShireTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chat-Shire http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums... http://www.billboard.com/charts/world-albums/2015-... http://thestar.chosun.com/site/data/html_dir/2015/... http://loen-tree.com/?p=11 http://www.soompi.com/2015/11/08/iu-wins-inkigayo-... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...